Tiêu chuẩn DIN, BS, JIS, ANSI – Bảng tra tiêu chuẩn mặt bích đầy đủ nhất

Tìm hiểu chi tiết về các tiêu chuẩn mặt bích phổ biến DIN, BS, JIS, ANSI/ASME. Bài viết này Tuấn Hưng Phát Valve sẽ cung cấp bảng tra cứu kích thước, áp suất mặt bích thép, inox theo từng tiêu chuẩn và hướng dẫn lựa chọn mặt bích phù hợp.

Tại sao cần hiểu rõ các tiêu chuẩn mặt bích (DIN, BS, JIS, ANSI)?

Mặt bích là một bộ phận cơ khí quan trọng, thường có dạng hình tròn hoặc vuông, được sử dụng để kết nối các đoạn ống, van, máy bơm và các thiết bị khác trong một hệ thống đường ống công nghiệp. Chúng tạo ra một điểm nối vững chắc, dễ dàng lắp đặt và tháo rời khi cần bảo trì hoặc thay thế.

Tuy nhiên, để đảm bảo sự kết nối chính xác và an toàn, mặt bích cần được sản xuất theo những quy chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn mặt bích như DIN, BS, JIS, ANSI là vô cùng cần thiết vì:

  • Đảm bảo tính tương thích (lắp lẫn): Giúp mặt bích từ các nhà sản xuất khác nhau lắp ráp chính xác với nhau.
  • Quy định thông số kỹ thuật: Xác định rõ kích thước, vật liệu, khả năng chịu áp suất/nhiệt độ, đảm bảo an toàn và hiệu suất.
  • Thuận tiện cho thiết kế, lắp đặt và bảo trì: Đơn giản hóa việc lựa chọn, thiết kế, thi công lắp đặt và tìm kiếm phụ tùng thay thế.

Trên thế giới có nhiều hệ thống tiêu chuẩn mặt bích khác nhau, phổ biến nhất là DIN (Đức), BS (Anh), JIS (Nhật Bản) và ANSI/ASME (Mỹ). Việc phân biệt và hiểu rõ từng loại tiêu chuẩn là chìa khóa để lựa chọn đúng sản phẩm cho ứng dụng của bạn.

Bảng tra tiêu chuẩn mặt bích DIN, BS, JIS, ANSI
Bảng tra tiêu chuẩn mặt bích DIN, BS, JIS, ANSI

Tiêu chuẩn mặt bích DIN là gì?

Tiêu chuẩn mặt bích DIN là tiêu chuẩn kỹ thuật đến từ Đức, trong đó DIN là viết tắt của “Deutsches Institut für Normung”, nghĩa là Viện Tiêu chuẩn Đức. Đ

Đây là bộ tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi không chỉ tại Đức mà còn trên toàn Châu Âu và nhiều khu vực khác, bao gồm cả Việt Nam, đặc biệt trong các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng. Mặt bích theo chuẩn DIN thường được phân loại theo áp suất danh nghĩa PN (Pressure Nominal), ví dụ: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40.

Tóm tắt nhanh:

  • Viết tắt: DIN
  • Tên đầy đủ: Deutsches Institut für Normung
  • Nguồn gốc: Đức
  • Nơi thông dụng: Đức, Châu Âu, Việt Nam (hệ thống nước, PCCC, công nghiệp…)
  • Phân loại áp suất: PN (PN6, PN10, PN16, PN25, PN40…)
  • Hệ đơn vị: Mét (mm)
  • Các mã tiêu chuẩn con thường gặp: DIN 2573, DIN 2576, DIN 2632, DIN 2633, DIN 2527,…

Tiêu chuẩn DIN được biết đến với sự chính xác và chi tiết, quy định rõ ràng về kích thước, dung sai, vật liệu và phương pháp kiểm tra cho mặt bích, đảm bảo chất lượng và khả năng lắp lẫn cao.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN6

Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN PN6 được thiết kế cho áp suất làm việc tối đa 6 bar. Dưới đây là bảng tra kích thước chi tiết, thường áp dụng cho loại mặt bích phẳng (Slip-On FF).

Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN6
Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN6

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN10

Với khả năng chịu áp suất làm việc lên đến 10 bar, mặt bích DIN PN10 là một trong những loại phổ biến nhất trong hệ thống nước và công nghiệp nhẹ. Tham khảo bảng thông số kỹ thuật tiêu chuẩn dưới đây.

Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN10
Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN10

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN16

Tiêu chuẩn mặt bích DIN PN16 đáp ứng áp suất làm việc 16 bar, được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu áp lực cao hơn PN10. Chi tiết kích thước theo tiêu chuẩn như sau.

Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN16
Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN16

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN25

Dành cho các hệ thống có áp suất cao, mặt bích DIN PN25 có khả năng chịu được áp lực làm việc tối đa 25 bar. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết được trình bày dưới đây.

Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN25
Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN25

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN40

Mặt bích DIN PN40 là lựa chọn cho các ứng dụng áp suất cao, chịu được tối đa 40 bar. Dưới đây là bảng tra kích thước tiêu chuẩn, thường gặp ở dạng mặt bích hàn cổ (Weld Neck) hoặc mặt bích rỗng.

Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN40
Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích DIN PN40

Tiêu chuẩn mặt bích JIS là gì?

Tiêu chuẩn mặt bích JIS là tiêu chuẩn kỹ thuật đến từ Nhật Bản, trong đó JIS là viết tắt tiếng Anh của “Japan Industrial Standard”, nghĩa là Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản.

 Đây là bộ các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản và nhiều quốc gia khác tại Châu Á, đặc biệt trong các ngành công nghiệp đóng tàu, sản xuất máy móc và các dự án có nguồn gốc từ Nhật Bản. Mặt bích theo chuẩn JIS thường được phân loại theo áp suất danh nghĩa ký hiệu bằng K, ví dụ: 5K, 10K, 16K, 20K.

Tóm tắt nhanh:

  • Viết tắt: JIS
  • Tên đầy đủ: Japan Industrial Standard
  • Nguồn gốc: Nhật Bản
  • Nơi thông dụng: Nhật Bản, các nước Châu Á (đặc biệt ngành đóng tàu, thiết bị Nhật)
  • Phân loại áp suất: K (ví dụ: 5K, 10K, 16K, 20K…)
  • Hệ đơn vị: Mét (mm)
  • Tiêu chuẩn con chính: JIS B2220 (quy định cho mặt bích ống kim loại)

Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản ban đầu được biết đến với tên JES (Japanese Engineering Standards) từ năm 1921. Sau nhiều lần sửa đổi và cập nhật, tên gọi JIS (Japan Industrial Standard) chính thức được sử dụng và trở thành hệ thống tiêu chuẩn quốc gia quan trọng của Nhật Bản, đảm bảo chất lượng và tính tương thích cho các sản phẩm công nghiệp, bao gồm cả mặt bích.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 5K

Mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K là loại chịu áp suất thấp (khoảng 5 kgf/cm²), thường dùng trong các hệ thống không yêu cầu áp lực cao. Bảng tra kích thước tiêu chuẩn JIS B2220 cho 5K như sau.

Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 5K
Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 5K

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 10K

Là loại phổ biến nhất trong tiêu chuẩn JIS, mặt bích 10K chịu được áp suất làm việc khoảng 10 kgf/cm². Tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây theo JIS B2220.

Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 10K
Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 10K

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 16K

Với khả năng chịu áp suất cao hơn (khoảng 16 kgf/cm²), mặt bích JIS 16K dùng cho các ứng dụng yêu cầu cao hơn 10K. Chi tiết kích thước tiêu chuẩn JIS B2220 như sau.

Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 16K
Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 16K

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 20K

Mặt bích JIS 20K được thiết kế cho các hệ thống áp suất tương đối cao theo tiêu chuẩn Nhật Bản (khoảng 20 kgf/cm²). Bảng thông số kỹ thuật theo JIS B2220 được trình bày dưới đây.

Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 20K
Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích JIS 20K

Tiêu chuẩn mặt bích BS là gì?

Tiêu chuẩn mặt bích BS có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, do Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI) ban hành. BS là viết tắt của “British Standards”. Tiêu chuẩn này phổ biến tại Anh, các nước thuộc khối Thịnh vượng chung và trong các dự án quốc tế áp dụng tiêu chuẩn của Anh. 

Mặt bích BS có thể được phân loại áp suất theo PN (giống DIN, theo chuẩn BS 4504, tương đương EN 1092-1) hoặc theo Table (theo chuẩn cũ hơn BS 10, ví dụ: Table D, Table E, Table F, Table H).

Tóm tắt nhanh:

  • Viết tắt: BS
  • Tên đầy đủ: British Standards
  • Nguồn gốc: Anh (UK)
  • Nơi thông dụng: Anh, Khối Thịnh vượng chung
  • Phân loại áp suất: PN (theo BS 4504/EN 1092-1) hoặc Table (theo BS 10: D, E, F, H…)
  • Hệ đơn vị: Có thể là Mét (mm) hoặc Inch (“)
  • Các mã tiêu chuẩn con thường gặp: BS 4504, BS 10, EN 1092-1 (thường thay thế BS 4504)

Cần lưu ý rằng tiêu chuẩn châu Âu EN 1092-1 hiện nay rất phổ biến và có nhiều điểm tương đồng, thường được sử dụng thay thế cho BS 4504. Tuy nhiên, tiêu chuẩn BS 10 với phân loại Table vẫn còn được sử dụng trong một số ứng dụng và hệ thống cũ.

Thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN6

Mặt bích theo tiêu chuẩn Anh BS 4504 PN6 được thiết kế cho các ứng dụng áp suất thấp, với khả năng chịu áp lực làm việc tối đa là 6 bar. Dưới đây là bảng tra kích thước chi tiết.

Bảng tra thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN6
Bảng tra thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN6

Thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN10

Tiêu chuẩn BS 4504 PN10 quy định mặt bích chịu được áp suất làm việc lên đến 10 bar. Đây là cấp áp suất khá phổ biến trong các hệ thống theo tiêu chuẩn Anh. Tham khảo bảng thông số kỹ thuật dưới đây.

Bảng tra thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN10
Bảng tra thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN10

Thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN16

Với khả năng chịu áp suất làm việc 16 bar, mặt bích BS 4504 PN16 phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao hơn PN10. Chi tiết kích thước tiêu chuẩn như sau.

Bảng tra thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN16
Bảng tra thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN16

Thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN25

Mặt bích theo tiêu chuẩn BS 4504 PN25 được sử dụng cho các hệ thống có áp suất làm việc tối đa 25 bar. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết được trình bày dưới đây.

Bảng tra thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN25
Bảng tra thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN25

Thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN40

Dành cho các ứng dụng áp suất cao theo tiêu chuẩn Anh, mặt bích BS 4504 PN40 có khả năng chịu được áp lực làm việc tối đa 40 bar. Dưới đây là bảng tra kích thước tiêu chuẩn.

Bảng tra thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN40
Bảng tra thông số kỹ thuật chuẩn bích BS 4504 PN40

Tiêu chuẩn mặt bích ANSI/ASME là gì?

Tiêu chuẩn mặt bích ANSI/ASME là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Hoa Kỳ, được công nhận và sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu, đặc biệt trong ngành dầu khí, hóa chất và năng lượng. ANSI là viết tắt của “American National Standards Institute” (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ) và ASME là viết tắt của “American Society of Mechanical Engineers” (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ). 

Mặt bích theo chuẩn này được phân loại áp suất theo Class hoặc ký hiệu # (pound rating), ví dụ: Class 150 (hay 150#), Class 300 (300#), Class 600 (600#),…

Tóm tắt nhanh:

  • Viết tắt: ANSI / ASME
  • Tên đầy đủ: American National Standards Institute / American Society of Mechanical Engineers
  • Nguồn gốc: Hoa Kỳ (USA)
  • Nơi thông dụng: Bắc Mỹ, Toàn cầu (đặc biệt ngành Dầu khí, Hóa chất)
  • Phân loại áp suất: Class / # (ví dụ: 150#, 300#, 600#, 900#, 1500#, 2500#)
  • Hệ đơn vị: Inch (“)
  • Tiêu chuẩn con quan trọng nhất: ASME B16.5 (cho mặt bích ≤ NPS 24), ASME B16.47 (cho mặt bích > NPS 24)

Tiêu chuẩn ASME B16.5 là quy định cốt lõi cho hầu hết các loại mặt bích và phụ kiện mặt bích thông dụng. Do tính phổ biến toàn cầu, mặt bích ANSI/ASME thường là lựa chọn hàng đầu trong các dự án quốc tế và các ngành công nghiệp yêu cầu độ tin cậy và an toàn cao.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích ANSI/ASME Class 150 (150#)

Là cấp áp suất phổ biến nhất theo tiêu chuẩn Mỹ (ASME B16.5), mặt bích Class 150# phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp với áp suất và nhiệt độ làm việc vừa phải. Bảng tra kích thước chi tiết:

Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích ANSI/ASME Class 150
Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích ANSI/ASME Class 150

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích ANSI/ASME Class 300 (300#)

Với khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao hơn Class 150#, mặt bích Class 300# thường dùng trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt hơn. Tham khảo bảng thông số kỹ thuật theo ASME B16.5 dưới đây.

Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích ANSI/ASME Class 300
Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích ANSI/ASME Class 300

Hiểu rõ và phân biệt được các tiêu chuẩn mặt bích quốc tế như DIN, BS, JIS và ANSI/ASME là kiến thức nền tảng và vô cùng quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc liên quan đến hệ thống đường ống công nghiệp. Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn không chỉ đảm bảo tính tương thích, lắp lẫn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn, độ bền và hiệu quả vận hành của toàn bộ hệ thống.

Chúng tôi hy vọng bài viết này cùng với các bảng tra tiêu chuẩn mặt bích chi tiết được liên kết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy sử dụng chúng như một công cụ tham khảo đáng tin cậy trong công việc của bạn.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *