Giá nước sinh hoạt tại TPHCM

Việc duy trì nguồn nước sạch trong cuộc sống hàng ngày của từng cá nhân, gia đình, doanh nghiệp và tổ chức là vô cùng quan trọng. Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng, giá cả của nước thường xuyên thay đổi, tạo ra sự không chắc chắn về biểu giá nước sạch hiện tại đối với nhiều người. Dưới đây là giá nước sinh hoạt tại TPHCM mới nhất để giúp mọi người có thể tối ưu nguồn nước sử dụng hàng ngày hiệu quả.

Bảng giá tiền nước sinh hoạt mới nhất tại TPHCM 2023

Dựa theo Quyết định số 25/2019/QĐ-UBND ngày 24/10/2019 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, về kế hoạch triển khai điều chỉnh giá nước sinh hoạt trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2019-2022.

Dựa theo Quyết định số 728/QĐ-TCT-KDDVKH ngày 05/11/2019 của Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn TNHH Một Thành viên, liên quan đến việc thiết lập mức giá cho việc sử dụng nước sạch trong các cơ quan hành chính, cơ quan sự nghiệp, đoàn thể, tổ chức sản xuất và kinh doanh, dịch vụ tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2019-2022.

Dựa trên Quyết định số 17/2021/QĐ-UBND ngày 01/06/2021 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, về việc áp đặt giá cho dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải trên toàn bộ diện tích của Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2022-2025.

STT Nhóm khách hàng sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt Giá bán lẻ nước sạch sinh hoạt (đồng/m3)
Từ ngày 01/7/2023 đến ngày 31/12/2023 Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/12/2024
I Hộ dân cư
1 Mức đến 10m3/đồng hồ/tháng
Hộ dân thuộc diện gia đình chính sách, hộ nghèo, hộ cận nghèo 5.973 5.973
Hộ dân cư khác 7.500 8.500
2 Từ trên 10-20m3/đồng hồ/tháng 8.800 9.900
3 Từ trên 20-30m3/ đồng hồ/tháng 12.000 16.000
4 Trên 30m3/đồng hồ/tháng 24.000 27.000
II Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp; phục vụ mục đích công cộng 12.000 13.500
III Hoạt động sản xuất vật chất 15.000 16.000
IV Kinh doanh dịch vụ 27.000 29.000

Lưu ý:

Giá nước sinh hoạt tại Sài Gòn chưa tính chi phí bảo vệ môi trường 15% và chưa bao gồm thuế GTGT 5%. 

Bảng giá nước sinh hoạt đã được quy định rõ ràng bởi Nhà nước, và các hộ gia đình sẽ không phải chi trả thêm bất kỳ khoản phí phát sinh nào ngoài những quy định đã được đề ra. 

Những thông tin trên đã cung cấp sự hiểu rõ hơn về giá cước nước sinh hoạt năm 2022. Chúng ta nên sử dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả, thực hiện việc tiết kiệm nước và bảo vệ nguồn nước khỏi tình trạng ô nhiễm.

Hướng dẫn cách tính tiền theo lưu lượng nước trên đồng hồ

Giá cước sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt và kinh doanh sẽ được tính dựa trên phương pháp tích lũy, dựa vào bảng giá nước theo quy định của nhà nước.

Để xác định mức tiền nước chính xác, cần xác định rõ đối tượng, mục đích và nhu cầu sử dụng nước, nhằm áp dụng mức giá phù hợp.

Ví dụ: Trong trường hợp của hộ gia đình thông thường, việc sử dụng nước cho các hoạt động hàng ngày như nấu nước, tắm rửa và giặt giũ, với việc tiêu thụ 35m3 nước sạch mỗi tháng theo đồng hồ đo lượng nước, việc tính toán tiền nước sẽ thực hiện như sau:

  • Bậc 1: 10m3 đầu tiên với giá 5.973 VNĐ/m3 x 10m3
  • Bậc 2: Từ 10m3 đến 20m3 với giá 7.052 VNĐ/m3 x 10m3
  • Bậc 3: Từ 20m3 đến 30m3 với giá 8.669 VNĐ/m3 x 10m3
  • Bậc 4: Trên 30m3 với giá 15.929 VNĐ/m3 x 5m3

Tổng cộng, tiền nước của hộ gia đình trong tháng sẽ được tính bằng tổng các bậc: Bậc 1 + Bậc 2 + Bậc 3 + Bậc 4.

Cần lưu ý rằng mức giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (5%) và phí bảo vệ môi trường (10%).

Những lưu ý để sử dụng nước sinh hoạt tiết kiệm

Việc sử dụng nước sinh hoạt một cách tiết kiệm không chỉ giúp giảm chi phí mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số lưu ý để sử dụng nước sinh hoạt một cách tiết kiệm:

  • Sửa chữa lỗi và rò rỉ nước: Kiểm tra thường xuyên các vòi nước, ống dẫn và thiết bị để phát hiện và khắc phục lỗi và rò rỉ nước. Một chút nước rò rỉ trong thời gian dài có thể gây lãng phí lớn.
  • Sử dụng thiết bị tiết kiệm nước: Cài đặt thiết bị tiết kiệm nước như vòi sen tiết kiệm, bình cầu tiết kiệm nước, bình đun nước nhanh để giảm lượng nước sử dụng.
  • Tắt vòi nước khi không sử dụng: Đảm bảo tắt vòi nước khi không cần dùng, chẳng hạn khi đánh răng, xà phòng tay hay rửa bát đĩa.
  • Sử dụng máy giặt và máy rửa bát đúng cách: Sử dụng máy giặt và máy rửa bát vào các khung giờ ít tải điện năng để tránh tình trạng tắt mở liên tục. Đảm bảo đủ lượng đồ để giặt hoặc rửa bát để không phải chạy nhiều lần.
  • Thu thập và sử dụng nước mưa: Nếu khả năng cho phép, bạn có thể cài đặt hệ thống thu thập nước mưa để sử dụng cho việc tưới cây, vệ sinh sân vườn, hoặc làm việc nhỏ khác.
  • Giảm tần suất vệ sinh sân vườn và cây cối: Tưới cây vào buổi sáng sớm hoặc buổi tối muộn để tránh bức xạ nước nhanh chóng do nhiệt đới. Giảm tần suất tưới cây khi thời tiết mát mẻ.
  • Hướng dẫn cho trẻ em: Dạy trẻ em về tầm quan trọng của việc sử dụng nước tiết kiệm và cách thực hiện điều này trong cuộc sống hàng ngày.

Những thay đổi nhỏ trong thói quen sử dụng nước hàng ngày có thể tạo ra sự tiết kiệm đáng kể trong lượng nước và tiền bạc.

Đồng hồ đo nước sinh hoạt
Đồng hồ đo nước sinh hoạt

Hướng dẫn cách xem đồng hồ đo nước 4 kim 5 số hiển thị m3

Bước 1: Quan sát dãy số trên màn hình đồng hồ đo m³

Chuỗi số m³ hiển thị trên màn hình gồm 5 chữ số. Ví dụ: Nếu bạn thấy hiển thị là 000010m3, điều này cho biết bạn đã sử dụng đi 10m³ nước.

Bước 2: Tiếp theo, quan sát kim và các ký hiệu trên đồng hồ

Sau khi ghi nhận chuỗi số ở bước trước, bạn tiếp tục quan sát các kim và ký hiệu khác trên mặt đồng hồ. Phần này cung cấp thông tin bổ sung để giải thích chuỗi số m³ ở trên.

Kim thứ nhất, biểu thị x 0.1: Kim này thể hiện giá trị từ 0 đến 10, mỗi vòng kim quay, con số trên đồng hồ tăng lên 1. Cách đơn giản để hiểu là mỗi khi kim này hoàn thành 1 vòng, thì lượng nước đã trôi qua tương đương với 1000 lít.

Kim thứ hai, biểu thị x 0.01: Loại kim này biểu thị cho 100 lít. Khi kim quay từ 0 đến 1, thì đã tiêu thụ 10 lít nước; khi kim quay từ 1 đến 2, đã tiêu thụ 2 lít nước. Một vòng đầy của kim này tương ứng với 100 lít nước.

Kim thứ ba, biểu thị x 0.001: Tương tự, khi kim này hoàn thành 1 vòng từ 0 đến 10, đã tiêu thụ 10 lít nước.

Kim cuối cùng, biểu thị x 0.0001: Kim này cũng biểu thị cho 10 lít nước mỗi vòng kim quay. Mỗi con số trên kim tương ứng với 1 lít nước.

Tóm lại, tất cả các kim và ký hiệu trên đồng hồ đều góp phần tăng độ chính xác cho chuỗi số m³ hiển thị. Vì vậy, việc hiểu rõ cách đọc đồng hồ nước là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự chính xác trong việc đo lượng nước tiêu thụ.

Trên đây là giá nước sinh hoạt tại TPHCM mới nhất 2023 mới được cập nhật từ tháng 7. Ngoài ra Tuấn Hưng Phát Valve còn cập nhật cách xem đồng hồ nước đơn giản nhất giúp mọi người có thể kiểm soát lưu lượng nước sinh hoạt hàng tháng và tính được tiền nước gia đình phải trả là bao nhiêu. 

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

All in one
Liên Hệ