Bảng quy đổi kích thước ống tiêu chuẩn (DN, Inch, mm)

Trong ngành kỹ thuật đường ống, việc quy đổi giữa các đơn vị đo như DN, Inch và Milimet (mm) thường xuyên gây nhầm lẫn. Để đảm bảo sự đồng nhất và chính xác khi lựa chọn ống và van công nghiệp, việc sử dụng bảng quy đổi kích thước ống tiêu chuẩn là điều bắt buộc. Bài viết này của Tuấn Hưng Phát Valve sẽ cung cấp bảng quy đổi đầy đủ và giải thích chi tiết nhất.

Tại sao cần bảng quy đổi kích thước ống?

Mỗi khu vực và quốc gia thường áp dụng các tiêu chuẩn kích thước ống khác nhau, ví dụ ANSI của Mỹ, BS của Anh, JIS của Nhật. Khi các thiết bị và đường ống từ nhiều nguồn gốc khác nhau được lắp đặt trong cùng một hệ thống tại Việt Nam, sự không đồng nhất về đơn vị đo (DN, Inch, mm) sẽ dẫn đến:

  • Lựa chọn sai kích thước van, phụ kiện.
  • Lắp đặt không khớp, gây rò rỉ.
  • Tốn thời gian và chi phí đổi trả, thi công lại.

Do đó, bảng quy đổi kích thước ống đóng vai trò như một “ngôn ngữ chung”, giúp các kỹ sư, công nhân lắp đặt đảm bảo mọi bộ phận trong hệ thống đều tương thích với nhau.

bảng quy đổi kích thước đường ống
Lý do cần sử dụng bảng quy đổi kích thước đường ống

Giải thích các thuật ngữ kích thước ống quan trọng

Để sử dụng các bảng quy đổi một cách hiệu quả và tự tin lựa chọn đúng thiết bị, việc nắm vững ý nghĩa của các thuật ngữ kỹ thuật là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là giải thích chi tiết về những ký hiệu quan trọng mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải:

  • DN (Diameter Nominal – Đường kính danh nghĩa): Là kích thước tiêu chuẩn của ống được đặt tên theo quy ước. DN không phải là đường kính trong hay đường kính ngoài thực tế của ống, mà nó là một con số “danh định” để gọi tên size ống. Ví dụ, ống DN25 không có nghĩa là đường kính của nó chính xác là 25mm.
  • Inch (“): Đơn vị đo lường của Anh/Mỹ, rất phổ biến cho các loại van và phụ kiện nhập khẩu. 1 Inch = 25.4mm.
  • OD (Outside Diameter – Đường kính ngoài): Là kích thước đo phủ bì bên ngoài của ống. Đây là thông số quan trọng nhất vì nó quyết định ống có lắp vừa với phụ kiện hay không.
  • ID (Inside Diameter – Đường kính trong): Là kích thước đo lòng trong của ống, quyết định đến lưu lượng chất lỏng có thể đi qua.
  • Độ dày thành ống (Schedule – SCH): Là độ dày của vật liệu làm ống. Với cùng một kích thước DN, ống có SCH càng lớn thì càng dày, chịu được áp lực cao hơn nhưng đường kính trong (ID) sẽ nhỏ lại.
Đơn vị đo kích thước đường ống
Các thuật ngữ về kích thước đường ống

Bảng quy đổi kích thước ống thép, inox

Dưới đây là bảng quy đổi kích thước tiêu chuẩn cho các loại ống kim loại (thép carbon, thép không gỉ). Bảng này thể hiện mối quan hệ giữa kích thước danh nghĩa (DN, Inch) và đường kính ngoài (OD) thực tế.

DN (mm) Inch (‘’) Đường kính ngoài (OC) (mm)
15 1/2’’ 21.3
20 3/4‘’’ 26.7
25 1‘’ 33.4
32 1 1/4’’ 42.2
40 1 1/2‘’ 48.3
50 2’’ 60.3
65 2 1/2‘’ 73.0
80 3’’ 88.9
100 4’’ 114.3
125 5’’ 141.3
150 6’’ 168.3
200 8’’ 219.1
250 10’’ 273.0
300 12’’ 323.8

Bảng tra độ dày thành ống (Schedule – SCH)

Để minh họa rõ hơn về tầm quan trọng của SCH, dưới đây là bảng tra cứu độ dày thành ống cho một số kích thước ống thép thông dụng. Lưu ý rằng với cùng một kích thước DN, đường kính ngoài (OD) là không đổi, nhưng độ dày và đường kính trong (ID) sẽ thay đổi.

DN (Inch) OD (mm) Schedule (SCH) Độ dày (mm) Đường kính trong (ID) (mm)
DN25 (1’’) 33.4 SCH 10 2.77 27.86
SCH 40 3.38 26.64
SCH 80 4.55 24.30
DN50 (2’’) 60.3 SCH 10 2.77 54.76
SCH 40 3.91 52.48
SCH 80 5.54 49.22
DN80 (3’’) 88.9 SCH 10 3.05 82.80
SCH 40 5.49 77.92
SCH 80 7.62 73.66
DN100 (4’’) 114.3 SCH 10 3.05 108.20
SCH 40 6.02 102.26
SCH 80 8.56 97.18

Bảng quy đổi kích thước ống nhựa (uPVC, PPR…)

Đối với ống nhựa, kích thước thường được quy định theo tiêu chuẩn riêng và có thể khác biệt đôi chút so với ống kim loại. Dưới đây là bảng quy đổi tham khảo cho ống nhựa uPVC theo hệ mét.

DN (mm) Inch (‘’) Đường kính ngoài (OD) (mm)
15 1/2’’ 21
20 3/4‘’’ 27
25 1‘’ 34
32 1 1/4’’ 42
40 1 1/2‘’ 49
50 2’’ 60
65 2 1/2‘’ 76
80 3’’ 90
100 4’’ 110

Lưu ý quan trọng khi quy đổi kích thước đường ống

Các bảng quy đổi kích thước ống cung cấp một cơ sở tham chiếu quan trọng, tuy nhiên, việc áp dụng chúng vào thực tế đòi hỏi sự cẩn trọng để tránh những sai sót đắt giá. 

Một sai lầm nhỏ trong việc xác định kích thước có thể dẫn đến việc đặt hàng sai thiết bị, gây rò rỉ hệ thống hoặc làm chậm tiến độ dự án. Vì vậy, trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, hãy luôn ghi nhớ những lưu ý quan trọng sau:

  • Luôn xác định rõ tiêu chuẩn: Hệ thống của bạn đang theo tiêu chuẩn nào (JIS, ANSI, BS, DIN)? Ống và van thuộc các tiêu chuẩn khác nhau sẽ không lắp vừa với nhau.
  • Kiểm tra độ dày (SCH): Đặc biệt với các hệ thống chịu áp lực cao, việc chọn đúng SCH của ống là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn.
  • Tham khảo thông số của nhà sản xuất: Cách chắc chắn nhất là luôn kiểm tra catalogue hoặc thông số kỹ thuật chi tiết do nhà sản xuất cung cấp để có kích thước chính xác.
Lưu ý quan trọng khi quy đổi kích thước đường ống
Lưu ý quan trọng khi quy đổi kích thước đường ống

Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc quy đổi hoặc lựa chọn thiết bị, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Tuấn Hưng Phát Valve sẵn sàng hỗ trợ bạn. Chúng tôi hiện đang phân phối độc quyền nhiều dòng van bướm, van bi, đồng hồ nước, phụ kiện ngành nước… nhập khẩu chính hãng, đảm bảo tương thích với mọi tiêu chuẩn đường ống.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *