Hiện nay, Tuấn Hưng Phát đang cung cấp khá nhiều mẫu mã và chủng loại van điện từ, van điện từ hơi lắp bích dùng cho hơi nước và hơi nóng. Tất cả các sản phẩm của chúng tôi phân phối đều được nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu uy tín, giá thành cạnh tranh.
Thông số kỹ thuật van điện từ hơi lắp bích
Working medium: steam, high temperature liquid oil<20CST
Medium temperature: -5~180℃
Working pressure:0~10 bar
Work style: Normally closed
Valve body material: STAINLESS STEEL
Sealing material: PTFE
Coil parameters: AC220/110V, DC24/12V also available for other voltages
IP54:AC 20VA DC28W ; IP65: AC 20VA DC19W
OPTIONS
EPDM (E): suitable to water, hot water, gas, Freon, the MAX 120℃; The coil is plastic coil, IP65.Viton (V): suitable to hot water, acid, alkali, chemical salt, oil and hydrocarbon; the MAX. 150℃; The coil is plastic coil, IP65. ◇The structure is the same as PS series
Model | PS-15J | PS-20J | PS-25J | PS-32J | PS-40J | PS-50J | PS-15JF | PS-20JF | PS-25JF | PS-32JF | PS-40JF | PS-50JF | |
Connection | G1/2” | G3/4” | G1″ | G1½ | G1¼ | G2” | Flange | Flange | Flange | Flange | Flange | Flange | |
Orifice
Size |
mm | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 |
Cv Value | 4.5 | 7.6 | 12 | 22 | 30 | 48 | 4.5 | 8.6 | 12 | 22 | 30 | 48 | |
L | mm | 70 | 75 | 94 | 111 | 122 | 167 | 106 | 106 | 135 | 140 | 148 | 182 |
H | mm | 135 | 144 | 152 | 155 | 166 | 184 | 165 | 167 | 190 | 201 | 210 | 230 |
Medium
temperature |
-5~180℃ | ||||||||||||
Pressure | bar | N/C: 0.4 ~ 16; N/O: 0.4 ~ 10 | |||||||||||
Power | 220VAC:/50HZ 22VA; 110 VAC/50HZ 19VA; DC24 10 W; DC12 9 W ; Range:±10%; |
【Note】in case use for special pressure, voltages and so on, please state with your order.
Sản phẩm liên quan: van điện từ hơi nước
Model |
Connection |
orifice size |
CV value |
L (mm) |
H(mm) |
WORKING PRESSURE(BAR) |
|||
N/C |
N/O |
||||||||
AC |
DC |
AC |
DC |
||||||
PS-8J |
NPT 1/4” |
8 |
1.8 |
50 |
98 |
0~16 |
0~16 |
– |
– |
PS-10J |
NPT 3/8” |
10 |
3.1 |
50 |
98 |
0~16 |
0~16 |
– |
– |
PS-15J |
NPT 1/2” |
15 |
4.8 |
70 |
135 |
0.4~16 |
0.4~16 |
0.4~8 |
0.4~8 |
PS-20J |
NPT 3/4” |
20 |
7.6 |
75 |
142 |
0.4~16 |
0.4~16 |
0.4~8 |
0.4~8 |
PS-25J |
NPT 1” |
25 |
12 |
94 |
152 |
0.4~16 |
0.4~16 |
0.4~8 |
0.4~8 |
PS-32J |
NPT 11/4” |
32 |
20 |
110 |
166 |
0.4~12 |
0.4~12 |
0.4~8 |
0.4~8 |
PS-40J |
NPT 11/2” |
40 |
31 |
122 |
170 |
0.4~12 |
0.4~12 |
0.4~8 |
0.4~8 |
PS-50J |
NPT 2” |
50 |
48 |
168 |
194 |
0.4~12 |
0.4~12 |
0.4~8 |
0.4~8 |
PS-25JF |
Flange |
25 |
12 |
118 |
187 |
0.4~16 |
0.4~16 |
0.4~8 |
0.4~8 |
PS-32JF |
32 |
20 |
140 |
218 |
0.4~12 |
0.4~12 |
0.4~8 |
0.4~8 |
|
PS-40JF |
40 |
31 |
148 |
228 |
0.4~12 |
0.4~12 |
0.4~8 |
0.4~8 |
|
PS-50JF |
50 |
48 |
182 |
243 |
0.4~12 |
0.4~12 |
0.4~8 |
0.4~8 |
Chưa có đánh giá nào.